chung quanh

chung quanh
кругом; окружающий; близлежащий; вокруг; облетать I; обрамление; окружение; обводить

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "chung quanh" в других словарях:

  • Như Quỳnh — (real name Lê Lâm Quỳnh Như, born 9 September 1970)cite web|url=http://tinpan.fortunecity.com/deadhead/283/nhu quynh.html|title=Nhu Quynh by the DKclub|author=David Khan|accessdate=2007 05 23] is a contemporary Vietnamese folk singer. She is… …   Wikipedia

  • Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ …   Определитель языков мира по письменностям

  • Khanh Ly — (Vietnamese: Khánh Ly, born Nguyễn Lệ Mai, March 6, 1945) is a Vietnamese singer and columnist. Khanh Ly rose to fame singing the songs of musician, songwriter and composer Trinh Cong Son.Two of her songs were used in the 2007 film Journey from… …   Wikipedia

  • Khanh Ly — Este artículo está huérfano, pues pocos o ningún artículo enlazan aquí. Por favor, introduce enlaces hacia esta página desde otros artículos relacionados. Khánh …   Wikipedia Español


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»